Thuê Máy Phát Điện Tại Tiên Lữ Hưng Yên: Giải Pháp Nguồn Điện
Công Ty TNHH Dịch Vụ Long Sen Rental – với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành
Hotline: 0946.459.966 – 0979.645.893
An toàn – Uy tín – Nhanh chóng – Đảm bảo

Bạn đang tìm dịch vụ cho thuê máy phát điện tại Tiên Lữ, Hưng Yên phục vụ cho nhà xưởng, đám cưới, công trình thi công hoặc sản xuất mùa vụ? Chúng tôi chuyên cung cấp máy phát điện chất lượng Nhật Bản (hàng bãi), đáp ứng nhu cầu thực tế của các xã như Thủ Sỹ, Dị Chế, Trung Dũng, Hải Triều, Minh Phượng…
Máy phát điện là thiết bị quan trọng cung cấp nguồn điện dự phòng hoặc chính cho nhiều hoạt động công nghiệp, thương mại và dân dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu tạo của máy phát điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động và các thành phần chính của thiết bị quan trọng này.
Lý do nên thuê máy phát điện ở Tiên Lữ
-
Điện lưới không ổn định ở các khu nông thôn, đặc biệt vào mùa mưa, mùa cao điểm sản xuất.
-
Thi công công trình điện lực – giao thông – nông nghiệp cần nguồn điện chủ động.
-
Chi phí thuê thấp hơn nhiều so với mua máy mới – linh hoạt theo ngày, tuần, tháng.
-
Giao máy tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, không lo hỏng hóc hay gián đoạn sản xuất.
I. Tổng Quan về Máy Phát Điện
Máy phát điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện thông qua nguyên lý cảm ứng điện từ. Dựa vào nguồn nhiên liệu và công suất, máy phát điện được phân loại thành nhiều dòng khác nhau như máy phát điện diesel, máy phát điện xăng, máy phát điện khí, và các loại máy phát điện công suất lớn hoặc nhỏ.
II. Các Thành Phần Chính của Máy Phát Điện
1. Động Cơ (Engine)
Động cơ là “trái tim” của máy phát điện, cung cấp năng lượng cơ học cần thiết để tạo ra điện.
Cấu tạo động cơ:
- Khối xi-lanh: Nơi chứa các xi-lanh, nơi diễn ra quá trình đốt nhiên liệu.
- Piston (Pit-tông): Di chuyển lên xuống trong xi-lanh, chuyển áp suất từ quá trình đốt cháy thành chuyển động quay.
- Thanh truyền: Kết nối piston với trục khuỷu.
- Trục khuỷu: Chuyển chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.
- Hệ thống van: Bao gồm van nạp và van xả, điều khiển việc nạp nhiên liệu và xả khí thải.
- Hệ thống phun nhiên liệu: Cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt với tỷ lệ phù hợp.
- Bộ điều tốc (Governor): Kiểm soát tốc độ động cơ, đảm bảo ổn định tần số điện đầu ra.
Phân loại động cơ theo nhiên liệu:
- Động cơ diesel: Hiệu suất cao, độ bền tốt, phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn và liên tục.
- Động cơ xăng: Nhẹ, yên tĩnh hơn, thường dùng cho máy phát điện công suất nhỏ.
- Động cơ khí đốt: Thân thiện với môi trường, thường dùng tại các khu vực có sẵn nguồn khí đốt.
2. Máy Phát Điện (Alternator/Generator)
Máy phát điện chuyển đổi năng lượng cơ học từ động cơ thành năng lượng điện thông qua hiện tượng cảm ứng điện từ.
Cấu tạo máy phát điện:
- Stato (Stator): Phần cố định, gồm các cuộn dây đồng được bố trí theo cấu trúc đặc biệt.
- Roto (Rotor): Phần quay, tạo ra từ trường, được nối trực tiếp với trục động cơ.
- Các cực từ: Tạo ra từ trường cần thiết cho quá trình cảm ứng điện từ.
- Vòng trượt và chổi than: Cung cấp dòng kích từ cho roto.
- Hệ thống làm mát: Duy trì nhiệt độ hoạt động phù hợp cho máy phát.
- Bộ ổn áp (AVR – Automatic Voltage Regulator): Điều chỉnh điện áp đầu ra, đảm bảo điện áp ổn định.
Phân loại theo cấu tạo:
- Máy phát đồng bộ: Roto quay đồng bộ với tần số điện, phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
- Máy phát không đồng bộ: Đơn giản, bền nhưng cần nguồn kích thích từ ngoài.
- Máy phát một pha: Cung cấp điện cho các thiết bị dân dụng.
- Máy phát ba pha: Dùng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại lớn.
3. Hệ Thống Nhiên Liệu
Hệ thống nhiên liệu cung cấp và kiểm soát lượng nhiên liệu đi vào động cơ.
Cấu tạo:
- Bình chứa nhiên liệu: Lưu trữ nhiên liệu, có thể tích khác nhau tùy theo kích thước máy.
- Bơm nhiên liệu: Vận chuyển nhiên liệu từ bình chứa đến động cơ.
- Bộ lọc nhiên liệu: Loại bỏ tạp chất, đảm bảo nhiên liệu sạch.
- Bộ chế hòa khí/hệ thống phun nhiên liệu: Trộn nhiên liệu với không khí theo tỷ lệ tối ưu.
- Ống dẫn nhiên liệu: Vận chuyển nhiên liệu giữa các bộ phận.
- Van kiểm soát: Điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu.
4. Hệ Thống Làm Mát
Hệ thống làm mát ngăn động cơ quá nóng trong quá trình hoạt động.
Cấu tạo:
- Bộ tản nhiệt (Radiator): Tản nhiệt từ chất làm mát ra môi trường.
- Bơm nước: Lưu chuyển chất làm mát trong hệ thống.
- Quạt làm mát: Tăng cường khả năng tản nhiệt.
- Thermostat: Điều chỉnh nhiệt độ chất làm mát.
- Đường ống và kênh dẫn: Dẫn chất làm mát qua các bộ phận cần làm mát.
Phân loại:
- Làm mát bằng nước: Hiệu quả cao, phổ biến trong máy phát điện công suất lớn.
- Làm mát bằng không khí: Đơn giản, thường dùng cho máy phát điện nhỏ.
- Làm mát bằng dầu: Đôi khi được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác.
5. Hệ Thống Bôi Trơn
Hệ thống bôi trơn giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận chuyển động của động cơ.
Cấu tạo:
- Bơm dầu: Tuần hoàn dầu bôi trơn trong động cơ.
- Bộ lọc dầu: Loại bỏ tạp chất từ dầu.
- Các kênh dẫn dầu: Phân phối dầu đến các vị trí cần bôi trơn.
- Các-te dầu: Chứa dầu bôi trơn.
- Cảm biến áp suất dầu: Giám sát áp suất dầu, cảnh báo khi áp suất không đủ.
6. Hệ Thống Khởi Động
Hệ thống khởi động giúp vận hành động cơ từ trạng thái nghỉ.
Cấu tạo:
- Động cơ khởi động: Motor điện nhỏ, cung cấp năng lượng ban đầu để khởi động động cơ chính.
- Ắc quy (Battery): Cung cấp điện cho động cơ khởi động.
- Bộ sạc ắc quy: Duy trì ắc quy luôn đầy.
- Công tắc khởi động: Kích hoạt quá trình khởi động.
- Rơ le khởi động: Điều khiển dòng điện lớn từ ắc quy đến động cơ khởi động.
7. Hệ Thống Điều Khiển
Hệ thống điều khiển giám sát và điều chỉnh hoạt động của máy phát điện.
Cấu tạo:
- Bảng điều khiển: Hiển thị các thông số và cung cấp giao diện điều khiển.
- Vi điều khiển (MCU): Xử lý thông tin và điều khiển các chức năng tự động.
- Cảm biến: Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất dầu, tốc độ động cơ, điện áp, dòng điện…
- Bộ điều khiển tốc độ: Duy trì tốc độ động cơ ổn định.
- Hệ thống an toàn: Tự động dừng máy khi phát hiện điều kiện bất thường.
Các chức năng chính:
- Khởi động/dừng tự động (ATS – Automatic Transfer Switch): Tự động khởi động máy khi mất điện lưới.
- Giám sát từ xa: Cho phép theo dõi và điều khiển máy phát điện từ xa.
- Bảo vệ quá tải: Ngăn ngừa hư hỏng do quá tải.
- Điều chỉnh công suất: Tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.
8. Khung Và Vỏ Máy
Khung và vỏ máy bảo vệ các bộ phận bên trong và giảm tiếng ồn.
Cấu tạo:
- Khung đỡ: Cung cấp nền tảng vững chắc cho toàn bộ hệ thống.
- Vỏ cách âm: Giảm tiếng ồn và bảo vệ khỏi thời tiết (đối với máy phát điện ngoài trời).
- Chân đế chống rung: Giảm rung động trong quá trình hoạt động.
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo luồng không khí phù hợp.
- Cửa tiếp cận: Cho phép bảo trì và kiểm tra các bộ phận bên trong.
Phân loại:
- Máy phát điện loại hở: Không có vỏ bọc, thường dùng trong nhà.
- Máy phát điện có vỏ cách âm: Giảm tiếng ồn, phù hợp cho khu dân cư.
- Máy phát điện container: Lắp đặt trong container, dễ dàng di chuyển.
- Máy phát điện di động: Có bánh xe, dễ dàng di chuyển đến nơi cần thiết.
9. Hệ Thống Khí Thải
Hệ thống khí thải xử lý và thoát khí thải từ quá trình đốt nhiên liệu.
Cấu tạo:
- Ống xả (Manifold): Thu gom khí thải từ các xi-lanh.
- Bộ giảm thanh (Muffler): Giảm tiếng ồn từ khí thải.
- Bộ xử lý khí thải: Giảm khí độc hại trước khi thải ra môi trường.
- Ống thoát khí: Dẫn khí thải ra khỏi khu vực máy phát điện.
- Cảm biến oxy: Đo lượng oxy trong khí thải để tối ưu hóa quá trình đốt cháy.
III. Nguyên Lý Hoạt Động Của Máy Phát Điện

1. Quá Trình Chuyển Đổi Năng Lượng
Máy phát điện hoạt động theo nguyên tắc cơ bản của cảm ứng điện từ, được phát hiện bởi Michael Faraday. Quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra như sau:
- Năng lượng hóa học → Năng lượng nhiệt: Nhiên liệu (diesel, xăng, khí đốt) được đốt cháy trong động cơ, giải phóng năng lượng nhiệt.
- Năng lượng nhiệt → Năng lượng cơ học: Áp suất từ quá trình đốt cháy đẩy piston, tạo ra chuyển động quay của trục khuỷu.
- Năng lượng cơ học → Năng lượng điện: Trục của động cơ kết nối với roto của máy phát, tạo ra từ trường quay. Từ trường này cắt qua các cuộn dây trong stato, sinh ra dòng điện.
2. Chu Trình Hoạt Động
Đối với động cơ diesel 4 kỳ (phổ biến trong máy phát điện công suất lớn):
- Kỳ nạp: Piston đi xuống, van nạp mở, không khí được hút vào xi-lanh.
- Kỳ nén: Piston đi lên, cả hai van đóng, không khí bị nén và nóng lên.
- Kỳ nổ: Nhiên liệu được phun vào không khí đã nén nóng, tự bốc cháy, tạo áp suất đẩy piston xuống.
- Kỳ xả: Piston đi lên, van xả mở, đẩy khí thải ra ngoài.
3. Điều Khiển Tần Số Và Điện Áp
- Tần số: Được xác định bởi tốc độ quay của động cơ và số cực của máy phát. Bộ điều tốc duy trì tốc độ động cơ ổn định để đảm bảo tần số đầu ra chuẩn (50Hz hoặc 60Hz).
- Điện áp: Được điều chỉnh bởi Bộ điều áp tự động (AVR), kiểm soát dòng kích từ cho roto để duy trì điện áp đầu ra ổn định.
IV. Các Loại Máy Phát Điện Phổ Biến
1. Phân Loại Theo Nguồn Nhiên Liệu
Máy Phát Điện Diesel
- Ưu điểm: Hiệu suất cao, độ bền tốt, chi phí nhiên liệu thấp khi hoạt động dài hạn.
- Nhược điểm: Tiếng ồn lớn, khí thải nhiều hơn, chi phí bảo trì cao.
- Ứng dụng: Nguồn điện dự phòng công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện.
- Cấu tạo đặc biệt: Hệ thống phun nhiên liệu áp suất cao, tỷ số nén cao.
Máy Phát Điện Xăng
- Ưu điểm: Nhẹ, nhỏ gọn, khởi động dễ dàng, giá thành thấp.
- Nhược điểm: Tuổi thọ ngắn hơn, không phù hợp cho hoạt động liên tục.
- Ứng dụng: Sử dụng gia đình, cắm trại, công trình xây dựng nhỏ.
- Cấu tạo đặc biệt: Bộ chế hòa khí, hệ thống đánh lửa bằng bugi.
Máy Phát Điện Khí Đốt
- Ưu điểm: Sạch hơn, ít bảo trì, ít tiếng ồn, thân thiện với môi trường.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, cần nguồn cung cấp khí đốt ổn định.
- Ứng dụng: Nhà máy, hệ thống đồng phát nhiệt điện (CHP).
- Cấu tạo đặc biệt: Hệ thống cấp khí, bộ điều áp khí.
2. Phân Loại Theo Công Suất
Máy Phát Điện Công Suất Nhỏ (dưới 15kVA)
- Cấu tạo: Thường sử dụng động cơ xăng, nhỏ gọn, làm mát bằng không khí.
- Ứng dụng: Sử dụng gia đình, các hoạt động ngoài trời, cửa hàng nhỏ.
Máy Phát Điện Công Suất Trung Bình (15-100kVA)
- Cấu tạo: Phần lớn sử dụng động cơ diesel, hệ thống làm mát nước.
- Ứng dụng: Văn phòng, cửa hàng lớn, công trình xây dựng.
Máy Phát Điện Công Suất Lớn (100-1000kVA)
- Cấu tạo: Động cơ diesel lớn, hệ thống làm mát và bảo vệ phức tạp.
- Ứng dụng: Bệnh viện, trung tâm dữ liệu, nhà máy.
Máy Phát Điện Công Suất Rất Lớn (trên 1000kVA)
- Cấu tạo: Động cơ công nghiệp cỡ lớn, hệ thống phụ trợ đầy đủ.
- Ứng dụng: Nhà máy điện, tàu biển, giàn khoan.
3. Phân Loại Theo Cấu Tạo Khung
Máy Phát Điện Kiểu Mở
- Cấu tạo: Không có vỏ bọc bảo vệ, lắp đặt trong phòng máy.
- Ưu điểm: Làm mát tốt hơn, dễ tiếp cận để bảo trì.
- Nhược điểm: Tiếng ồn lớn, cần không gian lắp đặt riêng.
Máy Phát Điện Có Vỏ Cách Âm
- Cấu tạo: Có vỏ bọc cách âm, thường làm bằng thép với vật liệu cách âm.
- Ưu điểm: Giảm tiếng ồn, bảo vệ máy khỏi thời tiết và bụi bẩn.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn, khó tiếp cận các bộ phận bên trong.
Máy Phát Điện Container
- Cấu tạo: Lắp đặt trong container tiêu chuẩn, bao gồm đầy đủ hệ thống phụ trợ.
- Ưu điểm: Di chuyển dễ dàng, bảo vệ tốt, dễ vận chuyển.
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần không gian đặt container.
V. Tiêu Chí Lựa Chọn Máy Phát Điện
1. Công Suất
- Định mức công suất liên tục (Prime Power): Công suất máy có thể duy trì trong thời gian dài.
- Công suất dự phòng (Standby Power): Công suất tối đa trong thời gian ngắn.
- Cách tính toán công suất cần thiết: Tổng công suất thiết bị + 20-30% dự phòng.
2. Nhiên Liệu
- Tính sẵn có của nhiên liệu: Đánh giá nguồn cung cấp tại địa phương.
- Chi phí vận hành: So sánh giá nhiên liệu và hiệu suất tiêu thụ.
- Yêu cầu môi trường: Xem xét quy định về khí thải.
3. Điện Áp Và Tần Số
- Điện áp: Phù hợp với hệ thống điện (220V, 380V, 400V…)
- Tần số: 50Hz (châu Âu, châu Á) hoặc 60Hz (Bắc Mỹ)
- Số pha: Một pha hoặc ba pha tùy theo nhu cầu
4. Môi Trường Lắp Đặt
- Trong nhà/ngoài trời: Quyết định nhu cầu về vỏ bọc bảo vệ.
- Nhiệt độ môi trường: Ảnh hưởng đến hệ thống làm mát.
- Độ cao: Ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
- Không gian lắp đặt: Xác định kích thước máy phù hợp.
5. Độ Ồn Cho Phép
- Khu dân cư: Thường yêu cầu máy có vỏ cách âm, mức ồn dưới 65dBA.
- Khu công nghiệp: Cho phép mức ồn cao hơn, có thể dùng máy loại hở.
VI. Bảo Trì Và Bảo Dưỡng Máy Phát Điện
1. Bảo Dưỡng Định Kỳ
Hàng Ngày/Hàng Tuần
- Kiểm tra mức dầu và nhiên liệu
- Kiểm tra rò rỉ dầu, nước, nhiên liệu
- Kiểm tra ắc quy và dây đai
- Kiểm tra các đèn báo trên bảng điều khiển
Hàng Tháng
- Kiểm tra hệ thống làm mát
- Kiểm tra hệ thống nạp ắc quy
- Chạy máy không tải để kiểm tra hoạt động
Hàng Quý/Nửa Năm
- Thay dầu bôi trơn và lọc dầu
- Kiểm tra hệ thống nhiên liệu và lọc nhiên liệu
- Kiểm tra hệ thống khởi động và điều khiển
Hàng Năm
- Kiểm tra toàn diện động cơ
- Kiểm tra và điều chỉnh van
- Kiểm tra máy phát điện và AVR
- Làm sạch tổng thể máy
2. Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Máy Không Khởi Động
- Nguyên nhân: Ắc quy yếu, hết nhiên liệu, lỗi hệ thống khởi động.
- Khắc phục: Kiểm tra và sạc ắc quy, kiểm tra nhiên liệu, kiểm tra hệ thống khởi động.
Máy Hoạt Động Không Ổn Định
- Nguyên nhân: Lọc nhiên liệu bẩn, không khí trong hệ thống nhiên liệu, lỗi bộ điều tốc.
- Khắc phục: Thay lọc nhiên liệu, xả khí, điều chỉnh hoặc thay bộ điều tốc.
Điện Áp Đầu Ra Không Ổn Định
- Nguyên nhân: Lỗi AVR, lỗi cuộn dây, tốc độ động cơ không ổn định.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay AVR, kiểm tra cuộn dây, điều chỉnh tốc độ động cơ.
Quá Nhiệt
- Nguyên nhân: Hệ thống làm mát bị tắc, quạt hỏng, thiếu chất làm mát.
- Khắc phục: Làm sạch hệ thống làm mát, thay quạt, bổ sung chất làm mát.

VII. Xu Hướng Phát Triển Công Nghệ Máy Phát Điện
1. Máy Phát Điện Hybrid
- Kết hợp máy phát điện truyền thống với pin lưu trữ và/hoặc năng lượng tái tạo.
- Giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải.
- Tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ máy.
2. Máy Phát Điện Thông Minh
- Tích hợp IoT và AI để giám sát và điều khiển từ xa.
- Tự chẩn đoán và dự đoán lỗi.
- Tự động điều chỉnh công suất theo nhu cầu.
3. Máy Phát Điện Sinh Học
- Sử dụng nhiên liệu sinh học thân thiện với môi trường.
- Giảm phát thải carbon.
- Tận dụng chất thải hữu cơ làm nguồn nhiên liệu.
4. Máy Phát Điện Hiệu Suất Cao
- Cải tiến thiết kế để tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
- Giảm tiêu thụ nhiên liệu.
- Giảm kích thước và trọng lượng.
Ưu điểm máy phát điện hàng bãi Nhật Bản – Bền, tiết kiệm, dễ sửa
Chúng tôi sử dụng máy phát điện của các hãng nổi tiếng như Denyo, Airman, Shindaiwa, Yanmar, Mitsubishi…, nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, đã kiểm định kỹ thuật.
Cấu tạo cơ bản:
-
Động cơ Diesel – Isuzu, Kubota, Mitsubishi
→ Tiết kiệm nhiên liệu, chạy êm, bền bỉ hàng chục năm. -
Đầu phát điện – Stamford, Mecc Alte
→ Điện áp ổn định, chịu tải tốt. -
Vỏ cách âm – Khung chống rung
→ Giảm tiếng ồn tối đa – phù hợp cho khu dân cư, sự kiện. -
Bảng điều khiển kỹ thuật số hoặc cơ
→ Dễ thao tác, hiển thị đầy đủ điện áp, dòng, tần số.
Dải công suất cho thuê tại Tiên Lữ
Công suất | Ứng dụng | Giá thuê/ngày |
---|---|---|
5 – 10 kVA | Gia đình, quán ăn nhỏ, bơm nước, trạm y tế | 300.000 – 500.000 |
15 – 30 kVA | Sự kiện, đám cưới, nhà hàng, trạm xăng nhỏ | 600.000 – 900.000 |
45 – 75 kVA | Cơ sở sản xuất vừa, xưởng cơ khí, sấy nông sản | 1 – 1.5 triệu |
100 – 250 kVA | Công trình lớn, trạm bơm, thi công, nhà máy | Từ 1.8 triệu |
Có sẵn máy chạy êm, tiết kiệm dầu, vỏ chống ồn – hỗ trợ test máy tận nơi.
Giá thuê ưu đãi nếu thuê dài ngày hoặc trọn gói công trình.
Ứng dụng máy phát điện thực tế tại các xã thuộc Tiên Lữ
Khu vực | Nhu cầu sử dụng điển hình |
---|---|
Thủ Sỹ, Dị Chế | Xưởng mộc, xưởng may, sản xuất thủ công – dùng máy 30–75kVA |
Hải Triều, Trung Dũng | Đám cưới, sự kiện, nhà hàng – cần máy chống ồn 15–45kVA |
Lệ Xá, Phương Chiểu | Thi công công trình dân dụng, đường nông thôn – cần máy 75–150kVA |
Thiện Phiến, Đức Thắng | Bơm nước, ép cám, cơ sở sản xuất nhỏ – thuê máy 10–25kVA |
Lý do chọn dịch vụ cho thuê máy phát điện của chúng tôi tại Tiên Lữ
-
Kho máy gần Phố Nối – giao về Tiên Lữ chỉ 2–3 giờ
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 tại xã, không lo trục trặc vận hành.
-
Máy đa dạng công suất, từ nhỏ 5kVA đến lớn 1000kVA.
-
Cho thuê kèm cáp điện, ATS tự động, tư vấn công suất miễn phí.
Dịch vụ kèm theo:
-
Cho thuê theo ngày, tuần, tháng – linh hoạt thời gian.
-
Hợp đồng rõ ràng, xuất hóa đơn đầy đủ nếu cần.
-
Giao máy bằng xe chuyên dụng vào tận đường làng, xóm sâu.
-
Có thợ vận hành đi kèm nếu khách hàng yêu cầu.
Liên Hệ Cho Thuê Chính Hãng
Hotline: 0946.459.966 – 0979.645.893
Website: Long Sen Rental
Fanpage: Long Sen Việt Nam
Email: sales.longsen@gmail.com
Zalo: 0979.645.893